🔍 Search: BỊ SỬ DỤNG TRÁI PHÉP
🌟 BỊ SỬ DỤNG TRÁ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
유용되다
(流用 되다)
Động từ
-
1
남의 것이나 이미 용도가 정해져 있는 것이 다른 데에 쓰이다.
1 BỊ SỬ DỤNG TRÁI PHÉP, BỊ SỬ DỤNG TRÁI MỤC ĐÍCH: Cái của người khác hoặc cái có mục đích đã được định sẵn bị dùng vào chỗ khác.
-
1
남의 것이나 이미 용도가 정해져 있는 것이 다른 데에 쓰이다.